Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 59 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Lập QTCN cho tàu chở hàng khô 3.200DWT tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Bùi Đỗ Đạt, Hoàng Đình Công, Nguyễn Đình Đạt, Lê Tuấn Bảo ; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 204tr. ; 30cm+ 08BV
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18871
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 2 Lập QTCN cho tàu dầu 13000 tấn tại công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Văn Phương; Nghd.:Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 129 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15606, PD/TK 15606
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 3 Lập QTCN đóng tàu dầu 13000 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Trọng Thống; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 150 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16840, PD/TK 16840
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 4 Lập quy trình công nghệ cho tàu chỏ hàng rời 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Chu Văn Nghĩa; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 149 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15619, PD/TK 15619
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 5 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 3.200T tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Cao Văn Đại, Nguyễn Duy Đức, Nguyễn Trịnh Nam Dương; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 124tr. ; 30cm+ 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 19400, PD/TK 19400
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 6 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 32000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Phạm Văn Tuân; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 112tr.; 30cm+ 09BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14783, PD/TK 14783
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Phan Hữu Toán; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 144tr.; 30cm+ 09BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14756, PD/TK 14756
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 8 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Đỗ Hữu Anh; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 144 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15599, PD/TK 15599
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 9 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Đặng Hoàng Tuấn; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 171tr.; 30cm+ 10BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14777, PD/TK 14777
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 10 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Lê Văn Đức; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 171 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15622, PD/TK 15622
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 11 Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Trịnh Văn Hiếu; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 185 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15674, PD/TK 15674
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 12 Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13000 tấn tại công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Văn Toan; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 204 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15595, PD/TK 15595
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 13 Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 7000 DWT tại công ty TNHH Phà Rừng / Đỗ Hoàng Quân, Nguyễn Văn Hanh, Phạm Văn Thành; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 87tr.; 30cm+ 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17606, PD/TK 17606
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 14 Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 7000 DWT tại công ty TNHH Phà Rừng / Phạm Văn Thành, Nguyễn Văn Hanh, Đỗ Hoàng Quân; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 110tr.; 30cm+ 02 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17607, PD/TK 17607
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 15 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500 tấn tại công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng / Phạm Văn Hanh; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 113 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15593, PD/TK 15593
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 16 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 3200 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Bùi Hồng Quân; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 95tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17809
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 17 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 34000 DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Hà Đức Hoàn, Nguyễn Duy Hoàng, Vũ Trường Sơn, Nguyễn Trung Hiếu, Đặng Thanh Sơn; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 199tr.; 30cm+ 03 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17635, PD/TK 17635
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 18 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Đặng Văn Hiệp; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 168 tr. ; 30 cm + 08 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15597, PD/TK 15597
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 19 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Đỉnh; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 127 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15588, PD/TK 15588
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 20 Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34000 tấn tại công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Đình Tuyến; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 120 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15600, PD/TK 15600
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 21 Lập quy trình công nghệ đóng tàu chở dầu hóa chất 13000 DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Trần Văn Hải; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 178tr.; 30cm+ 10BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14755, PD/TK 14755
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 22 Lập quy trình công nghệ đóng tàu dầu 13000 DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Đào Duy Hiếu; Nghd.:Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 140 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15607, PD/TK 15607
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 23 Lập quy trình công nghệ đóng tàu dầu 13000 DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Hoàng Văn Huy; Nghd.:Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 171 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15623, PD/TK 15623
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 24 Lập quy trình công nghệ đóng tàu dầu 6500 DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Vũ Ngọc Khang; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 165 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15678, PD/TK 15678
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 25 Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 13050 DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Quang Toán; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 165 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15618, PD/TK 15618
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 26 Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 22500 DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Huyền Anh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 158 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15610, PD/TK 15610
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 27 Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 3200 DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Văn Linh; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 133 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15587, PD/TK 15587
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 28 Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 34000 DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Phạm Văn Thuận; Nghd.: Bùi Sỹ Hoàng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 135 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15688, PD/TK 15688
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 29 Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng rời 34000 DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Bùi Văn Dưỡng; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 157 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15604, PD/TK 15604
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 30 Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng rời 34000 DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Ngô Văn Giang; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 149tr.; 30cm+ 11BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14752, PD/TK 14752
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1 2
    Tìm thấy 59 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :